CANON WUX6010

Màu sắc:

Trắng

  • Chia sẻ: 
  • 8,932

Giá bán:

204.700.000 VNĐ

(Đã bao gồm VAT)

Miễn phí cà thẻ

Miễn phí giao hàng, lắp đặt nội thành (đơn hàng > 1 triệu)

Chọn màu sản phẩm trước khi mua hàng

MUA HÀNG NGAY

HƯỚNG DẪN MUA HÀNG

BÁO GIÁ CAO

Tư vấn - Mua hàng

0933.252.606

CANON WUX6010

Dòng máy XEED WUX 6010 của Canon có tỷ lệ tương phản 2000: 1, độ sáng 6000 lumen và độ phân giải WUXGA giúp tăng khả năng đọc. Với thiết bị receiver được tích hợp HDBaseT, việc thiết lập máy chiếu của bạn giờ đơn giản và kinh tế hơn. Mang đến chất lượng cao trong trình chiếu với việc đánh cáp đơn giản phù hợp trong mọi điều kiện thiết lâp. Hiệu suất sinh thái được cải thiện của dòng máy này hiệu quả cao với tuổi thọ bền vững hơn lên đến 10,000 giờ. Được thiết kế cho mọi nhu cầu trình chiếu, XEED WUX 6010 cũng tương thích với nhiều loại ống kính rời để phù hợp với các khoảng cách chiếu.

Đặc điểm kỹ thuật của CANON WUX6010

Chất lượng hình ảnh tuyệt vời

Với độ sáng 6000 lumen và tỷ lệ tương phản 2000: 1, dòng máy chiếu này cung cấp hình ảnh rõ ràng ngay cả trong trong ánh sáng môi trường xung quanh cao. Kết hợp với độ phân giải WUXGA gốc nó, người dùng có thể mong đợi chất lượng hình ảnh sống động như thật với chi tiết phong phú và màu sắc trung thực.

Khả năng kết nối linh hoạt

Dòng máy chiếu XEED WUX 6010 của Canon hỗ trợ khả năng HDBaseT, giúp bạn thiết lập máy chiếu một cách hiệu quả hơn. Nó cũng cho phép bạn kết hợp nhiều đầu vào thành một nguồn khi được kết hợp với một bộ truyềnHDBaseT tương thích. Việc đánh cáp trở nên thuận tiện và chi phí hợp lý, giúp trình chiếu chất lượng cao mà không có bất kỳ rắc rối nào. 

Linh hoạt cho Mọi Nhu Cầu

Máy chiếu XEED WUX6010 của Canon tương thích với một trong năm ống kính rời tuyệt vời. Từ ống tiêu cự ngắn cố định cho bài thuyết trình nhỏ hoặc các bài giảng, đến ống zoom siêu dài thích hợp cho các sự kiện lớn như trưng bày tại bảo tàng và tiệc cưới. Dù là được sử dụng cho mục đích gì, chất lượng trình chiếu của bạn luôn tốt.

Thông số kỹ thuật của CANON WUX6010

Hệ thống quang học
- Hệ thống màn hình tinh thể lỏng màu RGB (LCOS): 3 màn
- Chia màu nhờ gương lưỡng hướng sắc / chia tia sáng phân cực và tổng hợp màu bằng lăng kính
Thiết bị hiển thị
- Loại: Màn hình tinh thể lỏng phản chiếu (LCOS): 3 màn
- Kích thước / Tỷ lệ khuôn hình: 0.71" x 3 / 16:10
- Hệ thống truyền: Hệ thống ma trận chủ động
- Số điểm ảnh / Tổng số điểm ảnh: 2,304,000 (1920 x 1200) x 3 panels / 6,912,000
Ống kính chiếu *1
- Tỷ lệ Zoom: 1.5x
- Chiều dài tiêu cự: f = 23.0 – 34.5mm
- Giá tri F: F1.89 - F2.65
- Hệ thống Zoom: Electric
- Hệ thống lấy nét: Electric
- Dịch chuyển ống kính*1: Chiều dọc: -15% tới +55%
Chiều ngang: ±10%
Tín hiệu video
- Ngõ vào máy tính Analog: WUXGA / UXGA / WSXGA+ / SXGA+ / WXGA+ / WXGA / SXGA / XGA / SVGA / VGA (Tần số quét: 15 - 75kHz theo chiều ngang, 50 - 85Hz theo chiều dọc)A
- Ngõ vào máy tính kỹ thuật số: WUXGA / UXGA / WSXGA+ / SXGA+ / WXGA+ / WXGA / SXGA / XGA / SVGA / VGA
- Ngõ vào thành phần: 1080PsF, 1080p, 1080i, 720p, 576p, 576i, 480p, 480i
- Ngõ vào HDMI / HDBaseT: Từ máy tính được kết nối: WUXGA / UXGA / WSXGA+ / SXGA+ / WXGA+ / WXGA / SXGA / XGA / SVGA / VGA
Từ thiết bị AV được kết nối: 1080p, 1080i, 720p, 576p, 480p
Đầu cắm ngõ vào
- Đầu cắm DVI-I IN: máy tính Analog, máy tính kỹ thuật số (kết nối 29-pin DVI)
- Đầu cắm HDMI IN terminal: HDMI (chỉ màu sâu)
- Đầu cắm máy tính Analog / COMPONENT: máy tính Analog, Component (mini D-sub 15-pin)
- Đầu cắm HDBaseT: video/audio tương thích HDBaseT, 100BASE-T networking, giao tiếp nối tiếp (RJ-45)
- Đầu cắm LAN: multi-projection được nối mạng (RJ-45) 10BASE-T / 100BASE-T
- Cổng USB: Ảnh JPEG (USB dung lượng dự trữ lớn)
- Đầu cắm điều khiển: RS-232C (D-sub 9-pin)
- Đầu cắm REMOTE: Điều khiển từ xa có dây (giắc cắm mini stereo 3.5ø)
- Đầu cắm AUDIO IN: Tín hiệu tiếng (giắc cắm mini stereo 3.5ø x 2)
Tín hiệu vào
- Máy tính kỹ thuật số: TMDS (dịch chuyển tối thiểu chênh lệch tín hiệu)
- Máy tính Analog: 0.7Vp-p, phân cực dương, điện trở = 75Ω
Đồng bộ hóa theo chiều ngang / chiều dọc: mức TTL, phân cực dương hoặc phân cực âm
Đồng bộ composite ở tín hiệu G: 0.3Vp-p, phân cực âm, điện trở = 75Ω
- Video thành phần: COMPONENT: chia tín hiệu Y Cb / Pb Cr / Pr
Y: 1Vp-p, đồng bộ hóa âm, điện trở = 75Ω
Cb/ Pb: 0.7Vp-p, điện trở = 75Ω
Cr/ Pr: 0.7Vp-p, điện trở = 75Ω
- Audio: Điện trở = 47kΩ hoặc hơn
Tiêu thụ điện
- Chế độ thông thường: 465W
- Chế độ tiết kiệm điện: 370W
- Chế độ Standby: Kết nối mạng và HDBaseT ở chế độ off: 0.3W
Kết nối mạng Low-power on, HDBaseT ở chế độ off: 0.7W
Kết nối mạng off, HDBaseT on: 1.6W
Kết nối mạng Low-power và HDBaseT on: 1.8W
Các thông số khác
- Nguồn sáng (chế độ đèn: Toàn điện năng / Tiết kiệm điện) : 340W / 264W
- Kích thước ảnh (khoảng cách chiếu)1: Cỡ 40 tới 600 (1.3m to 29.0m)
- Số màu: 16,770,000 màu (tất cả màu)
- Độ sáng*1*2*3: 6,000 lumen (khi trình chiếu)
- Tỷ lệ tương phản*1: 2000:1 (Toàn màu trắng: Toàn màu đen, khi trình chiếu, điều khiển đèn ở chế độ [On])
- Tỷ lệ tương phản ở vùng ngoại biên tới trung tâm *1*3: 88%
- Loa: 5W âm thanh mono x 1
- Độ phân giải ảnh tối đa: 1920 x 1200 điểm ảnh
- Tiếng ồn (chế độ thông thường / chế độ tiết kiệm điện) : 40 / 36dB
- Nhiệt độ khi vận hành: 0°C - 40°C
- Nguồn điện: AC100V - 240V 50 / 60Hz
- Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) : 380 x 430 x 170mm
- Trọng lượng: 8.5kg

SAIGON HD cam kết toàn bộ sản phẩm do chúng tôi cung cấp ra thị trường đều là Hàng chính hãng, được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam. Nếu Quý khách hàng phát hiện ra bất kỳ sản phẩm nào sai cam kết trên, chúng tôi chấp nhận chịu trách nhiệm trước pháp luật và đền bù thiệt hại đến Quý khách hàng.

Hệ thống quang học
- Hệ thống màn hình tinh thể lỏng màu RGB (LCOS): 3 màn
- Chia màu nhờ gương lưỡng hướng sắc / chia tia sáng phân cực và tổng hợp màu bằng lăng kính
Thiết bị hiển thị
- Loại: Màn hình tinh thể lỏng phản chiếu (LCOS): 3 màn
- Kích thước / Tỷ lệ khuôn hình: 0.71" x 3 / 16:10
- Hệ thống truyền: Hệ thống ma trận chủ động
- Số điểm ảnh / Tổng số điểm ảnh: 2,304,000 (1920 x 1200) x 3 panels / 6,912,000
Ống kính chiếu *1
- Tỷ lệ Zoom: 1.5x
- Chiều dài tiêu cự: f = 23.0 – 34.5mm
- Giá tri F: F1.89 - F2.65
- Hệ thống Zoom: Electric
- Hệ thống lấy nét: Electric
- Dịch chuyển ống kính*1: Chiều dọc: -15% tới +55%
Chiều ngang: ±10%
Tín hiệu video
- Ngõ vào máy tính Analog: WUXGA / UXGA / WSXGA+ / SXGA+ / WXGA+ / WXGA / SXGA / XGA / SVGA / VGA (Tần số quét: 15 - 75kHz theo chiều ngang, 50 - 85Hz theo chiều dọc)A
- Ngõ vào máy tính kỹ thuật số: WUXGA / UXGA / WSXGA+ / SXGA+ / WXGA+ / WXGA / SXGA / XGA / SVGA / VGA
- Ngõ vào thành phần: 1080PsF, 1080p, 1080i, 720p, 576p, 576i, 480p, 480i
- Ngõ vào HDMI / HDBaseT: Từ máy tính được kết nối: WUXGA / UXGA / WSXGA+ / SXGA+ / WXGA+ / WXGA / SXGA / XGA / SVGA / VGA
Từ thiết bị AV được kết nối: 1080p, 1080i, 720p, 576p, 480p
Đầu cắm ngõ vào
- Đầu cắm DVI-I IN: máy tính Analog, máy tính kỹ thuật số (kết nối 29-pin DVI)
- Đầu cắm HDMI IN terminal: HDMI (chỉ màu sâu)
- Đầu cắm máy tính Analog / COMPONENT: máy tính Analog, Component (mini D-sub 15-pin)
- Đầu cắm HDBaseT: video/audio tương thích HDBaseT, 100BASE-T networking, giao tiếp nối tiếp (RJ-45)
- Đầu cắm LAN: multi-projection được nối mạng (RJ-45) 10BASE-T / 100BASE-T
- Cổng USB: Ảnh JPEG (USB dung lượng dự trữ lớn)
- Đầu cắm điều khiển: RS-232C (D-sub 9-pin)
- Đầu cắm REMOTE: Điều khiển từ xa có dây (giắc cắm mini stereo 3.5ø)
- Đầu cắm AUDIO IN: Tín hiệu tiếng (giắc cắm mini stereo 3.5ø x 2)
Tín hiệu vào
- Máy tính kỹ thuật số: TMDS (dịch chuyển tối thiểu chênh lệch tín hiệu)
- Máy tính Analog: 0.7Vp-p, phân cực dương, điện trở = 75Ω
Đồng bộ hóa theo chiều ngang / chiều dọc: mức TTL, phân cực dương hoặc phân cực âm
Đồng bộ composite ở tín hiệu G: 0.3Vp-p, phân cực âm, điện trở = 75Ω
- Video thành phần: COMPONENT: chia tín hiệu Y Cb / Pb Cr / Pr
Y: 1Vp-p, đồng bộ hóa âm, điện trở = 75Ω
Cb/ Pb: 0.7Vp-p, điện trở = 75Ω
Cr/ Pr: 0.7Vp-p, điện trở = 75Ω
- Audio: Điện trở = 47kΩ hoặc hơn
Tiêu thụ điện
- Chế độ thông thường: 465W
- Chế độ tiết kiệm điện: 370W
- Chế độ Standby: Kết nối mạng và HDBaseT ở chế độ off: 0.3W
Kết nối mạng Low-power on, HDBaseT ở chế độ off: 0.7W
Kết nối mạng off, HDBaseT on: 1.6W
Kết nối mạng Low-power và HDBaseT on: 1.8W
Các thông số khác
- Nguồn sáng (chế độ đèn: Toàn điện năng / Tiết kiệm điện) : 340W / 264W
- Kích thước ảnh (khoảng cách chiếu)1: Cỡ 40 tới 600 (1.3m to 29.0m)
- Số màu: 16,770,000 màu (tất cả màu)
- Độ sáng*1*2*3: 6,000 lumen (khi trình chiếu)
- Tỷ lệ tương phản*1: 2000:1 (Toàn màu trắng: Toàn màu đen, khi trình chiếu, điều khiển đèn ở chế độ [On])
- Tỷ lệ tương phản ở vùng ngoại biên tới trung tâm *1*3: 88%
- Loa: 5W âm thanh mono x 1
- Độ phân giải ảnh tối đa: 1920 x 1200 điểm ảnh
- Tiếng ồn (chế độ thông thường / chế độ tiết kiệm điện) : 40 / 36dB
- Nhiệt độ khi vận hành: 0°C - 40°C
- Nguồn điện: AC100V - 240V 50 / 60Hz
- Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) : 380 x 430 x 170mm
- Trọng lượng: 8.5kg

Đánh giá & bình luận

Đánh giá trung bình

(0 Đánh giá)

  • 5
  • 0 Rất hài lòng
  • 4
  • 0 Hài lòng
  • 3
  • 0 Bình thường
  • 2
  • 0 Dưới trung bình
  • 1
  • 0 Thất vọng

Đăng ký nhận thông tin Khuyến mãi & Tin tức từ SAIGON HD

* Bắt buộc nhập!