COCKTAIL AUDIO X45

Màu sắc:

BẠC ĐEN

  • Chia sẻ: 
  • 29,380

Giá bán:

57.000.000 VNĐ

(Đã bao gồm VAT)

Miễn phí cà thẻ

Miễn phí giao hàng, lắp đặt nội thành (đơn hàng > 1 triệu)

Chọn màu sản phẩm trước khi mua hàng

MUA HÀNG NGAY

HƯỚNG DẪN MUA HÀNG

BÁO GIÁ CAO

Tư vấn - Mua hàng

0933.252.606

COCKTAIL AUDIO X45

COCKTAIL AUDIO X45

Cocktail X45 là mẫu music server mới nhất vừa được Cocktail Audio cho ra mắt nhằm thay thế cho model tiền nhiệm X40. Hãng âm thanh nổi tiếng đến từ Hàn Quốc này đã nhanh chóng khẳng định được vị thế của mình trên thị trường âm thanh vốn đã quá chật chội bằng những sản phẩm music server có giá thành dễ chịu, hiệu suất cao và tích hợp nhiều tính năng hữu ích. Cocktail X45 cũng là một thiết bị điển hình kiểu như vậy, máy chủ chơi nhạc này được thiết kế để có thể chơi được cả CD, nhạc số, nhạc trực tuyến… kèm theo nhiều vai trò giải mã và nhiều chức năng mở rộng rất thú vị.

COCKTAIL AUDIO X45

Ngay từ cái nhìn đầu tiên, Cocktail Audio X45 dễ dàng dành được thiện cảm của người dùng nhờ được trang bị bộ vỏ ngoài hoàn toàn bằng hợp kim nhôm dày dặn nguyên khối và được xử lý gia công bằng CNC khá sắc sảo và chính xác. Người dùng có thể tùy chọn phiên bản màu bạc với bề mặt được phay xước, hoặc quyết định về một nhà với phiên bản màu sơn anodized sang trọng và mạnh mẽ.

COCKTAIL AUDIO X45

Điểm nổi bật lớn nhất ở Cocktail X45 chính là thiết kế Dual-DAC, sử dụng 2 chip giải mã ESS ES9018K2M Sabre được xây dựng riêng biệt để xử lý tín hiệu cho từng kênh trái, phải. Nhờ vào đó, music server này có thể giải mã được gần như mọi định dạng âm thanh số hiện nay bao gồm cả PCM (tối đa 32bit/384kHz), DXD (tối đa 24bit/352,8kHz), DSD (64/128/256) và MQA. Quá trình giải mã được hỗ trợ bởi 16 lõi vi điều khiển với kiến trúc RISC nâng cao giúp mạch DAC đạt được hiệu năng cao nhất.

COCKTAIL AUDIO X45

Việc xử lý và điều khiển mọi hoạt động, tính năng của máy được thực hiện bởi bộ vi xử lý lõi kép ARM Cortex A9 (xung nhịp 1.0Ghz) cùng bộ nhớ RAM 1GB. Điều này cho phép Cocktail X45 xử lý mượt mà mọi tác vụ và vận hành trơn tru toàn bộ hoạt động của máy. Mọi thông tin trong quá trình phát nhạc được hiển thị trực quan thông qua màn hình TFT LCD 7 inch (1024 x 600). Cocktail X45 được trang bị sẵn khay ổ cứng, hỗ trợ tối đa dung lượng lên tới 8TB cho phép người dùng lưu trữ kho nhạc khổng lồ ngay trong máy. Bên cạnh đó, nhạc trực tuyến cũng là một điểm mạnh khác của music server này.

COCKTAIL AUDIO X45

Được kết nối internet thông qua giao tiếp Giga Fast Ethernet(10/100/1000Mbps), thiết bị này có thể stream nhạc trực tuyến từ hàng loạt ứng dụng như TIDAL, TIDAL MQA, Deezer, Qobuz, Napster. Định dạng tiên tiến MQA cũng được hỗ trợ giúp tối ưu chất lượng âm thanh từ nguồn nhạc internet. Mọi hoạt động phát nhạc của máy được kiểm soát và điều khiển thông qua ứng dụng NOVATRON MusicX dành trên iOS và Android.

COCKTAIL AUDIO X45

Hướng tới hình mẫu một thiết bị music server chuẩn mực, Cocktail Audio X45 được thiết kế với khả năng lưu trữ kho nhạc số gần như không giới hạn nhờ được trang bị hộc gắn ổ cứng với dung lượng hỗ trợ tối đa lên đến 4TB và thậm chí còn có thể mở rộng hơn nữa thông qua 3 cổng USB 2.0 được đặt ở cả mặt trước và mặt sau máy. Thậm chí không chỉ dừng lại ở số lượng nhạc có sẵn, Cocktail Audio X45  còn kiêm luôn nhiệm vụ của một đầu CD Ripper chất lượng cao với khả năng biết những chiếc CD nhạc yêu thích của người dùng trở thành phiên bản số hóa nằm trên ổ cứng để sau này có thể tìm kiếm và phát lại bất cứ lúc nào. Thay vì phải sử dụng máy tính cùng các phần mềm Rip chuyên nghiệp để số hóa bộ sưu tập CD, Cocktail X45 được trang bị sẵn hệ thống cơ transport dạng slot-in (nuốt đĩa) DVD Writer của LG cùng cơ chế buffer 1MB cho phép phát và rip chính xác, đảm bảo tiêu chuẩn “bit-perfect”. Với 5 định dạng file WAV, FLAC, ALAC, MP3 hoặc OGG, máy hỗ trợ sao chép tự động các thông tin metadata (tên bài hác, tác giả…) vào các file được số hóa. Chuyển đổi định dạng các track nhạc tuy không phải là một tính năng phức tạp, nhưng hữu dụng. Cocktail X45 cho phép chuyển đổi (convert) các định dạng file nhạc trong thư viện của máy. Tính năng này đặc biệt tiện dụng khi người dùng có nhu cầu hạ độ phân giải của các file lossless xuống mức thấp hơn như MP3, M4A, ACC để nạp vào bộ của nhớ các thiết bị di động như smartphone, tablet…

COCKTAIL AUDIO X45

Các tính năng mở rộng của Cocktail X45 có thể kể đến là khả năng trích xuất dữ liệu số từ các nguồn lưu trữ cổ điển như CD hay vinyl. Bên cạnh việc phát nhạc từ đĩa CD, Cocktail X45 còn cho phép người dùng chuyển dữ liệu ghi trên đĩa thành các file nhạc số và lưu trữ trong máy. Tính năng này hỗ trợ các định dạng gồm FLAC, ALAC, WAV, MP3 và có thể tự động tìm kiếm và cập nhật thông tin file nhạc (tên album, tên nghệ sỹ, tên bản nhạc, ảnh bìa…) từ các trường cơ sở dữ liệu khổng lồ như FreeDB hoặc Gracenote. Việc tương tự cũng có thể được thực hiện từ đĩa vinyl thông qua một đầu vào phono hỗ trợ chuẩn tín hiệu MM.

Thông số kỹ thuật  COCKTAIL AUDIO X45

- Model: Cocktail Audio X45

- Bộ xử lý

  • CPU : Dual Core ARM Cortex A9 running at 1.0GHz

  • Main Memory : DDR-1066 1GByte

  • Bộ nhớ đệm NAND Flash 8GByte

- CD Ripping

  • Dạng ổ đĩa: Slot Loading

  • Hỗ trợ loại đĩa:  CD, CD-DA, CD-R, CD-RW, DVD-R/RW

  • Màn hình:  7.0 inch TFT LCD(1,024 x 600pixels)

- Giao diện & điều khiển:

  • Phím nhấn và núm chỉnh (Volume/Scroll), IR Remote Control,

  • Ứng dụng NOVATRON Music X trên iOS và Android

  • Trình duyệt Web Interface trên PC

- Đầu ra Analog (Sabre³² ES9018K2M Dual DAC):

  • Balanced(PRE-OUT): XLR, Dynamic Range: 130dB (Max 4.5Vrms, Stereo) THD +N: 0.0004%

  • Unbalanced(PRE-OUT): RCA, Dynamic Range: 130dB (Max 2Vrms, Stereo) THD +N: 0.0004%

  • Headphone Out: 6.35mm Jack, 100mW+100mW@1Khz, 600ohm, 0.1% THD

- Đầu ra Digital (Variable/Fixed)

  • Coaxial x 1:  S/PDIF 75ohm RCA, Sample rate: lên đến 24bit/192KHz

  • Optical: S/PDIF, Sample rate: lên đến 24bit/192KHz

  • AES/EBU/XRL x 1: 110ohm, Sample rate: lên đến 24bit/192KHz

  • USB Audio x 1: USB Audio Class 2.0 Output

  • HDMI Out x 1: Chia sẻ giao diện lên màn hình ngoài qua kết nối HDMI

- Đầu vào Analogue:

  • LINE In x 1: Left & Right RCA phía sau, mặc định 2Vrms (kiểm soát 1~4Vrms)

  • AUX In x 1: 3.5mm Phone Jack ở mặt trước, mặc định 1Vrms (kiểm soát 0.5~2Vrms)

  • Phono In x 1: MM Input, mặc định 7.5mVrms (kiểm soát 3.75~15mVrms)

- Đầu vào Digital

  • Coaxial x 1: Sample Rate: lên đến 24bit/192Khz

  • Optical x 1: Sample Rate: lên đến 24bit/192Khz

  • AES/EBU XLR x 1:  Sample Rate: lên đến 24bit/192Khz

- Đầu vào USB Audio (USB DAC): 

  • USB type B, USB Audio Class 2.0 input  (Hỗ trợ tín hiệu PCM 384Khz/32Bit, DSD Native 256, và file MQA ) 

- Lưu trữ:

  • HDD: 2.5" SATA lên đến 2TB; 3.5" SATA, up to 8TB

  • SSD: 2.5" SATA, up to 2TB

- Tunner: 

  • DAB+/FM Radio: Tùy chọn DAB/DAB+ hoặc FM Radio

- Truyền dữ liệu

- Cổng USB: 

  • USB3.0(5V/1A) x 2 ở phía sau

  • USB2.0(5V/1A) x 1 ở mặt trước

  • Network, Airplay

  • Wired: Giga Fast; Ethernet(10/100/1000Mbs)

  • Wireless (Option): ăng ten Dongle gắn cổng USB (Option) kết nối Wi-Fi 802.11b/g/n  

- DAC & Định dạng được hỗ trợ:

- Dual-DAC 2 chip ES9018K2M Sabre³² Reference DAC

  • MQA, PCM 384Khz/32Bit, DSD(DSD64, DSD128, DSD256), DXD(24Bit/352.8KHz)

  • HD WAV(24Bit/192KHz), HD FLAC(24Bit/192KHz), APE/CUE, WAV, FLAC, ALAC,

  • Vorbis, PCM, M3U, PLS

  • Giao thức mạng được hỗ trợ: UPnP(DLNA) Server/Client/Media Renderer, Samba Server/Client, FTP Server, Web Server

- Dịch vụ Internet:

  • Internet Radio:  Airable

  • Chơi nhạc Online: TIDAL, Spotify, Deezer, Qobuz, Napster…

- Ngôn ngữ sử dụng gồm: English, German, French, Spanish, Italian, Polish, Dutch, Russian, Traditional Chinese, Korean,Japanese

- Quản lý nguồn điện:

  • Biến áp nguồn xuyến: Cho tín hiệu âm thanh

  • Nguồn nội bộ Switching Mode Power  Supply 70W: Cho CPU

  • 12V Trigger Out: Max 200mA, 12V

- Điện nguồn:

  • 220V area: AC 220V - 240V, 50/60Hz

  • 110V area: AC 110V - 120V, 50/60Hz

- Khung máy

- Hoàn thiện cơ khí: 

  • Mặt trước: Nhôm cắt CNC dày 13mm

  • Núm vặn: Nhôm cắt CNC

  • Vỏ máy: Metal

-  Kích thước: 

  • Không chân đế: Rộng 441mm x Sâu 330mm x Cao 100mm

  • Có chân đế: Rộng 441mm x Sâu 330mm x Cao 111mm

- Chứng chỉ: CE, FCC, EMI, etc

>>>Có thể bạn quan tâm:

SAIGON HD cam kết toàn bộ sản phẩm do chúng tôi cung cấp ra thị trường đều là Hàng chính hãng, được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam. Nếu Quý khách hàng phát hiện ra bất kỳ sản phẩm nào sai cam kết trên, chúng tôi chấp nhận chịu trách nhiệm trước pháp luật và đền bù thiệt hại đến Quý khách hàng.

- Model: Cocktail Audio X45

- Bộ xử lý

  • CPU : Dual Core ARM Cortex A9 running at 1.0GHz

  • Main Memory : DDR-1066 1GByte

  • Bộ nhớ đệm NAND Flash 8GByte

- CD Ripping

  • Dạng ổ đĩa: Slot Loading

  • Hỗ trợ loại đĩa:  CD, CD-DA, CD-R, CD-RW, DVD-R/RW

  • Màn hình:  7.0 inch TFT LCD(1,024 x 600pixels)

- Giao diện & điều khiển:

  • Phím nhấn và núm chỉnh (Volume/Scroll), IR Remote Control,

  • Ứng dụng NOVATRON Music X trên iOS và Android

  • Trình duyệt Web Interface trên PC

- Đầu ra Analog (Sabre³² ES9018K2M Dual DAC):

  • Balanced(PRE-OUT): XLR, Dynamic Range: 130dB (Max 4.5Vrms, Stereo) THD +N: 0.0004%

  • Unbalanced(PRE-OUT): RCA, Dynamic Range: 130dB (Max 2Vrms, Stereo) THD +N: 0.0004%

  • Headphone Out: 6.35mm Jack, 100mW+100mW@1Khz, 600ohm, 0.1% THD

- Đầu ra Digital (Variable/Fixed)

  • Coaxial x 1:  S/PDIF 75ohm RCA, Sample rate: lên đến 24bit/192KHz

  • Optical: S/PDIF, Sample rate: lên đến 24bit/192KHz

  • AES/EBU/XRL x 1: 110ohm, Sample rate: lên đến 24bit/192KHz

  • USB Audio x 1: USB Audio Class 2.0 Output

  • HDMI Out x 1: Chia sẻ giao diện lên màn hình ngoài qua kết nối HDMI

- Đầu vào Analogue:

  • LINE In x 1: Left & Right RCA phía sau, mặc định 2Vrms (kiểm soát 1~4Vrms)

  • AUX In x 1: 3.5mm Phone Jack ở mặt trước, mặc định 1Vrms (kiểm soát 0.5~2Vrms)

  • Phono In x 1: MM Input, mặc định 7.5mVrms (kiểm soát 3.75~15mVrms)

- Đầu vào Digital

  • Coaxial x 1: Sample Rate: lên đến 24bit/192Khz

  • Optical x 1: Sample Rate: lên đến 24bit/192Khz

  • AES/EBU XLR x 1:  Sample Rate: lên đến 24bit/192Khz

- Đầu vào USB Audio (USB DAC): 

  • USB type B, USB Audio Class 2.0 input  (Hỗ trợ tín hiệu PCM 384Khz/32Bit, DSD Native 256, và file MQA ) 

- Lưu trữ:

  • HDD: 2.5" SATA lên đến 2TB; 3.5" SATA, up to 8TB

  • SSD: 2.5" SATA, up to 2TB

- Tunner: 

  • DAB+/FM Radio: Tùy chọn DAB/DAB+ hoặc FM Radio

- Truyền dữ liệu

- Cổng USB: 

  • USB3.0(5V/1A) x 2 ở phía sau

  • USB2.0(5V/1A) x 1 ở mặt trước

  • Network, Airplay

  • Wired: Giga Fast; Ethernet(10/100/1000Mbs)

  • Wireless (Option): ăng ten Dongle gắn cổng USB (Option) kết nối Wi-Fi 802.11b/g/n  

- DAC & Định dạng được hỗ trợ:

- Dual-DAC 2 chip ES9018K2M Sabre³² Reference DAC

  • MQA, PCM 384Khz/32Bit, DSD(DSD64, DSD128, DSD256), DXD(24Bit/352.8KHz)

  • HD WAV(24Bit/192KHz), HD FLAC(24Bit/192KHz), APE/CUE, WAV, FLAC, ALAC,

  • Vorbis, PCM, M3U, PLS

  • Giao thức mạng được hỗ trợ: UPnP(DLNA) Server/Client/Media Renderer, Samba Server/Client, FTP Server, Web Server

- Dịch vụ Internet:

  • Internet Radio:  Airable

  • Chơi nhạc Online: TIDAL, Spotify, Deezer, Qobuz, Napster…

- Ngôn ngữ sử dụng gồm: English, German, French, Spanish, Italian, Polish, Dutch, Russian, Traditional Chinese, Korean,Japanese

- Quản lý nguồn điện:

  • Biến áp nguồn xuyến: Cho tín hiệu âm thanh

  • Nguồn nội bộ Switching Mode Power  Supply 70W: Cho CPU

  • 12V Trigger Out: Max 200mA, 12V

- Điện nguồn:

  • 220V area: AC 220V - 240V, 50/60Hz

  • 110V area: AC 110V - 120V, 50/60Hz

- Khung máy

- Hoàn thiện cơ khí: 

  • Mặt trước: Nhôm cắt CNC dày 13mm

  • Núm vặn: Nhôm cắt CNC

  • Vỏ máy: Metal

-  Kích thước: 

  • Không chân đế: Rộng 441mm x Sâu 330mm x Cao 100mm

  • Có chân đế: Rộng 441mm x Sâu 330mm x Cao 111mm

- Chứng chỉ: CE, FCC, EMI, etc

Đánh giá & bình luận

Đánh giá trung bình

(0 Đánh giá)

  • 5
  • 0 Rất hài lòng
  • 4
  • 0 Hài lòng
  • 3
  • 0 Bình thường
  • 2
  • 0 Dưới trung bình
  • 1
  • 0 Thất vọng

Đăng ký nhận thông tin Khuyến mãi & Tin tức từ SAIGON HD

* Bắt buộc nhập!