BENQ W8000

Màu sắc:

Đen Lifestyle

  • Chia sẻ: 
  • 7,711

Giá bán:

79.500.000 VNĐ

(Đã bao gồm VAT)

Miễn phí cà thẻ

Miễn phí giao hàng, lắp đặt nội thành (đơn hàng > 1 triệu)

Chọn màu sản phẩm trước khi mua hàng

MUA HÀNG NGAY

HƯỚNG DẪN MUA HÀNG

BÁO GIÁ CAO

Tư vấn - Mua hàng

0933.252.606

BENQ W8000

Chất lượng hình ảnh đỉnh cao như trong rạp chiếu phim ngay tại nhà của bạn

Với hệ màu Rec. 709 giúp hình ảnh thể hiện chân thật và sắc nét tuyệt vời, Máy chiếu W8000 mang lại chất lượng hình ảnh như trong rạp chiếu phim ngay tại nhà của bạn. Ngoài ra công nghệ CinemaMaster và ống kính H/V đem đến hình ảnh sống động và linh hoạt nhất.

Công nghệ CinematicColor™ của BenQ

CinematicColor™ đem đến màu sắc chuẩn xác nhất

Công nghệ CinematicColor™ sử dụng màu tối ưu để mang lại hình ảnh chính xác và sắc nét. CinematicColor' sử dụng chuẩn màu Rec.709 HDTV, bánh xe màu RGBRGB tốc độ nhanh gấp 6 lần, tỷ lệ tương phản ANSI gốc và cân chỉnh màu theo chuẩn chứng nhận ISFccc nhằm đảm bảo đem lại hiệu suất hình ảnh đáng kinh ngạc với độ chi tiết, sắc nét và sắc nét . Đem đến cho người dùng trải nghiệm thưởng thức phim chuyên nghiệp. 

Rec. 709 dựa theo tiêu chuẩn HDTV đem lại hình ảnh và màu sắc chính xác

Rec. 709 dựa theo tiêu chuẩn HDTV để đảm bảo màu sắc chính xác với thực tế nhất.

Với 6X Speed RGBRGB Color Wheel, W8000 được hiệu chỉnh để màu sắc hiển thị phù hợp với các chuẩn HDTV, Rec. 709, giúp màu sắc tinh tế và chân thật nhất theo bảng màu của video gốc.

Máy chiếu hỗ trợ Rec. 709

Rec. 709 có thể tái tạo màu sắc chính xác trong tất cả các hình ảnh xuyên suốt một bộ phim. Trong khi hầu hết các máy chiếu thông thường lựa chọn việc bão hòa màu để tăng sắc độ, nó làm mất đi tính chính xác của màu sắc, W8000 sử dụng chuẩn màu Rec. 709. Máy chiếu được cấu tạo từ nhiều thành phần như ống kính, đèn chiếu, vỏ, bánh răng hiệu chỉnh. Chúng tôi luôn cố gắng hoàn thiện máy chiếu Rec. 709 để tránh những sai lệch đáng tiếc, bởi vì chúng tôi tin rằng màu sắc là linh hồn của bộ phim.

Kết cấu phần cứng
Các chuyên gia của BenQ’s ISF- sử dụng hơn 20 cách khác nhau để kết hợp các gam màu và lớp phủ màu thích hợp, các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến gam màu và độ chính xác của máy chiếu.

Phần mềm tối ưu hóa

Để tăng độ chính xác của màu, quá trình tối ưu màu của phần mềm sẽ tinh chỉnh màu đen, trắng và xám theo chuẩn D65 của Rec. 709. Ba màu chính và các màu phụ được tinh chỉnh từng màu một cho đến khi gần đúng nhất so với mẫu chuẩn từ Rec.709

Quản lý chất lượng dây chuyền sản xuất

Ba trạm điều chỉnh màu sắc trong các dây chuyền sản xuất được kiểm tra trên mỗi đơn vị duy nhất của Rec. 709. Sử dụng màu sắc độc quyền, chúng tôi chắc chắn rằng mỗi máy chiếu sẽ được sản xuất theo chuẩn Rec. 709 và chất lượng được các kỹ sư kiểm tra trên mỗi máy chiếu để đảm bảo đạt hiệu suất Rec. 709.

Khả năng hiển thị Full HD 1080p

Tối ưu hóa hệ thống với một màu sắc rực rỡ được tăng cường bởi Texas Sử dụng Darkchip™3 để sản xuất Chất lượng hình ảnh tuyệt vời với độ tỉ lệ tương phản cao. Thưởng thức nội dung HD rõ nét nhất và độ sắc nét từ Blu-ray và các video games.

Hiển thị hình ảnh chi tiết sắc nét

Hiệu suất tỷ lệ tương phản cao, W8000 cho màu sắc sâu, một cái nhìn trực quan cho màu đen trung thực. Hơn nữa, BenQ có biện pháp chống lại các tia ánh sáng nhỏ đi xuyên qua nhầm gây ảnh hưởng đến độ tương phản và che khuất các chi tiết hỉnh ảnh đẹp.

Các lớp kính cao cấp

Với các lớp kính cao cấp, máy chiếu W8000 tỏa sáng nhiều vào mỗi điểm ảnh, độ chi tiết tăng cao và loại bỏ “hiệu ứng cửa màn hình”, làm cho hình ảnh trở nên đẹp hơn.

BenQ SmartEco™

Một giải pháp làm tăng thêm niềm vui của bạn trong khi sử dụng đó là chế độ tiết kiệm năng lượng SmartEco™ tự động điều chỉnh độ sáng đèn. Dựa trên các điểm mạnh của màu đen, BenQ làm cho độ tương phản tăng và chi tiết các văn bản nhỏ được hiển thị một cách rõ nét hơn.

Kính quang học cho chất lượng xem tốt nhất

Hệ thống quang học của BenQ chỉ sử dụng các loại kính cao cấp nhất để tránh ảnh hưởng từ các ánh sáng đi xuyên qua và chất lượng hình ảnh thực tế hơn (*available for Wide Zoom, Standard, Semi Long, and Long Zoom 1 lends)

Hình ảnh đồng nhất thông qua TIR

Hệ thống quang học sử dụng nhiều lăng kính tạo thành chùm tia chính xác, phân tán ánh sáng để phản ảnh màu sắc từ Digital Micromirror Device để có được độ sáng, độ trung thực trên hình ảnh.

BenQ DLP® Máy chiếu Cho chất lượng hình ảnh hoàn hảo và lâu bền với công nghệ trình chiếu DLP

Digital Light Processing (DLP), được trao tặng giải Academy Award of Merit (Oscar® statuette) trong năm 2015, là công nghệ trình chiếu hàng đầu được sử dụng trong 90% các rạp chiếu phim kỹ thuật số trên thế giới và 100% các rạp chiếu phim IMAX. Máy chiếu DLP đứng đầu thị trường máy chiếu trên thế giới với hơn 50% thị phần, thương hiệu DLP của BenQ là thương hiệu bán chạy nhất, mang lại hiệu suất đứng đầu thế giới.

Màu sắc chính xác

Máy chiếu BenQ DLP cho màu sắc mạnh mẽ sống động thực tế. BenQ kết hợp công nghệ DLP BrilliantColor™ với sáu màu cơ bản, từ đó giúp tái hiện chính xác màu sắc tự nhiên như màu da theo tiêu chuẩn Rec.709 và sRGB.

Bền lâu

Các micro-mirrors của chip DLP được gia công tốt nhất, máy chiếu BenQ DLP chịu được sự thử thách của thời gian mà không có tổn hại nào đến chất lượng hình ảnh. Loại bỏ được sự bám bụi và ảnh hưởng của nhiệt, máy chiếu BenQ vẫn giữ được chất lượng hình ảnh sau nhiều năm sử dụng, chỉ với một sự thay đèn đơn giản.

BenQ DLP có độ tương phản cao giúp hiển thị tốt văn bản và những chi tiết vùng tối được thể hiện sâu hơn giúp hình ảnh tổng thể đẹp hơn nhờ công nghệ BenQ SmartEco™ 

Thông số kỹ thuật của BENQ W8000

  • Nguồn điện‎ AC100 to 240 V, 50 to 60 Hz‎
  • Hệ thống chiếu‎ DLP‎
  • Độ phân giải thiết lập‎ 1080p (1920 x 1080)‎
  • Độ sáng*‎ 2000 AL‎
  • Độ tương phản‎ 50000:1 ‎
  • Màu hiển thị‎ 1.07 Tỷ màu‎
  • Thấu kính‎
    • Wide Fix (5J.JDH37.002) F=2.5, f=11.5mm
    • Wide Zoom (5J.JDH37.011) F=2.05~2.27, f=16.64~19.5 mm
    • Standard (5J.JDH37.022) F=2.46~2.56, f=22.8~28.5mm
    • Semi Long (5J.JDH37.032) F=2.5~3.1, f=28.5~42.75mm
    • Long Zoom1 (5J.JDH37.041) FF=2.2~2.5, f=44.5~74.19mm‎
  • Tỷ lệ chiếu‎
    • Wide Fix (5J.JDH37.002) 0.778:1
    • Wide Zoom (5J.JDH37.011) 1.1~1.3:1
    • Standard (5J.JDH37.022) 1.54~1.93:1
    • Semi Long (5J.JDH37.032) 1.93~2.9:1
    • Long Zoom1 (5J.JDH37.041) 3.0~5.0:1‎
  • Kích thước hình ảnh (Đường chéo)‎
    • Wide Fix (5J.JDH37.002) 46"~290"
    • Wide Zoom (5J.JDH37.011) 35"~370"
    • Standard (5J.JDH37.022) 35"~205"
    • Semi Long (5J.JDH37.032) 31"~468"
    • Long Zoom1 (5J.JDH37.041) 27"~301"‎
  • Tỷ lệ phóng hình
    • Wide Fix (5J.JDH37.002) Fixed
    • Wide Zoom (5J.JDH37.011) 1.18X
    • Standard (5J.JDH37.022) 1.25X
    • Semi Long (5J.JDH37.032) 1.5X
    • Long Zoom1 (5J.JDH37.041) 1.67X‎
  • Loại đèn chiếu‎ 280W‎
  • Chế độ đèn (Normal / Economic / SmartEco / LampSave / LumenCare)‎ 2500/3500/6000 giờ‎
  • Độ phân giải hỗ trợ‎ VGA(640 x 480) to WUXGA_RB (1920 x 1200) *RB = Reduced Blanking‎
  • Tần số ngang‎ 15~102KHz‎
  • Tốc độ quét dọc‎ 23~120Hz‎
  • Giao diện‎
    • Computer in (D-sub 15pin) x 1
    • Composite video in (RCA) x 1
    • Component video in x 1
    • HDMI-1 x 1
    • HDMI-2 / MHL x 1
    • USB (Type A) x 1 (5V/1.5A power supply)
    • USB (Type B) x 1 (Service)
    • RS232 (DB-9pin) x 1
    • DC 12V Trigger x 1
    • 3D sync out x 1
    • IR receiver x 2 (Front & Rear)‎
  • Kích thước (W x H x D)‎ 431 x 167 x 321 mm‎
  • Tương thích HDTV‎ 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p‎
  • Tương thích video‎ NTSC, PAL, SECAM‎
  • Hỗ trợ và tương thích 3D‎
    • Frame Sequential: Up to 720p
    • Frame Packing: Up to1080p
    • Side by Side: Up to 1080i/p
    • Top Bottom: Up to 1080p‎
  • Trọng lượng (Khi không đóng gói / Khi đóng gói)‎ 8.8 kg (19.4 lbs)‎

SAIGON HD cam kết toàn bộ sản phẩm do chúng tôi cung cấp ra thị trường đều là Hàng chính hãng, được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam. Nếu Quý khách hàng phát hiện ra bất kỳ sản phẩm nào sai cam kết trên, chúng tôi chấp nhận chịu trách nhiệm trước pháp luật và đền bù thiệt hại đến Quý khách hàng.

  • Nguồn điện‎ AC100 to 240 V, 50 to 60 Hz‎
  • Hệ thống chiếu‎ DLP‎
  • Độ phân giải thiết lập‎ 1080p (1920 x 1080)‎
  • Độ sáng*‎ 2000 AL‎
  • Độ tương phản‎ 50000:1 ‎
  • Màu hiển thị‎ 1.07 Tỷ màu‎
  • Thấu kính‎
    • Wide Fix (5J.JDH37.002) F=2.5, f=11.5mm
    • Wide Zoom (5J.JDH37.011) F=2.05~2.27, f=16.64~19.5 mm
    • Standard (5J.JDH37.022) F=2.46~2.56, f=22.8~28.5mm
    • Semi Long (5J.JDH37.032) F=2.5~3.1, f=28.5~42.75mm
    • Long Zoom1 (5J.JDH37.041) FF=2.2~2.5, f=44.5~74.19mm‎
  • Tỷ lệ chiếu‎
    • Wide Fix (5J.JDH37.002) 0.778:1
    • Wide Zoom (5J.JDH37.011) 1.1~1.3:1
    • Standard (5J.JDH37.022) 1.54~1.93:1
    • Semi Long (5J.JDH37.032) 1.93~2.9:1
    • Long Zoom1 (5J.JDH37.041) 3.0~5.0:1‎
  • Kích thước hình ảnh (Đường chéo)‎
    • Wide Fix (5J.JDH37.002) 46"~290"
    • Wide Zoom (5J.JDH37.011) 35"~370"
    • Standard (5J.JDH37.022) 35"~205"
    • Semi Long (5J.JDH37.032) 31"~468"
    • Long Zoom1 (5J.JDH37.041) 27"~301"‎
  • Tỷ lệ phóng hình
    • Wide Fix (5J.JDH37.002) Fixed
    • Wide Zoom (5J.JDH37.011) 1.18X
    • Standard (5J.JDH37.022) 1.25X
    • Semi Long (5J.JDH37.032) 1.5X
    • Long Zoom1 (5J.JDH37.041) 1.67X‎
  • Loại đèn chiếu‎ 280W‎
  • Chế độ đèn (Normal / Economic / SmartEco / LampSave / LumenCare)‎ 2500/3500/6000 giờ‎
  • Độ phân giải hỗ trợ‎ VGA(640 x 480) to WUXGA_RB (1920 x 1200) *RB = Reduced Blanking‎
  • Tần số ngang‎ 15~102KHz‎
  • Tốc độ quét dọc‎ 23~120Hz‎
  • Giao diện‎
    • Computer in (D-sub 15pin) x 1
    • Composite video in (RCA) x 1
    • Component video in x 1
    • HDMI-1 x 1
    • HDMI-2 / MHL x 1
    • USB (Type A) x 1 (5V/1.5A power supply)
    • USB (Type B) x 1 (Service)
    • RS232 (DB-9pin) x 1
    • DC 12V Trigger x 1
    • 3D sync out x 1
    • IR receiver x 2 (Front & Rear)‎
  • Kích thước (W x H x D)‎ 431 x 167 x 321 mm‎
  • Tương thích HDTV‎ 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p‎
  • Tương thích video‎ NTSC, PAL, SECAM‎
  • Hỗ trợ và tương thích 3D‎
    • Frame Sequential: Up to 720p
    • Frame Packing: Up to1080p
    • Side by Side: Up to 1080i/p
    • Top Bottom: Up to 1080p‎
  • Trọng lượng (Khi không đóng gói / Khi đóng gói)‎ 8.8 kg (19.4 lbs)‎

Đánh giá & bình luận

Đánh giá trung bình

(0 Đánh giá)

  • 5
  • 0 Rất hài lòng
  • 4
  • 0 Hài lòng
  • 3
  • 0 Bình thường
  • 2
  • 0 Dưới trung bình
  • 1
  • 0 Thất vọng

Đăng ký nhận thông tin Khuyến mãi & Tin tức từ SAIGON HD

* Bắt buộc nhập!