BOSE FREESPACE DS 16F

Màu sắc:

Trắng Lifestyle

  • Chia sẻ: 
  • 45,890
Ngưng sản xuất

(Đã bao gồm VAT)

Miễn phí cà thẻ

Miễn phí giao hàng, lắp đặt nội thành (đơn hàng > 1 triệu)

Chọn màu sản phẩm trước khi mua hàng

HƯỚNG DẪN MUA HÀNG

BÁO GIÁ CAO

Tư vấn - Mua hàng

0933.252.606

LOA ÂM TRẦN BOSE FREESPACE DS 16F

SẢN PHẨM MỚI THAY THẾ : LOA ÂM TRẦN BOSE FREESPACE FS2C

FreeSpace DS 16F là dòng loa âm trần có công suất nhỏ nhất thuộc dòng loa DS Series, được thiết kế gắn trần cho hệ thống phân vùng, nhạc nền, thông báo thích hợp cho các ứng dụng âm thanh nhà hàng, văn phòng, công ty.

Đặc điểm kỹ thuật của BOSE FREESPACE DS 16F

Tính năng nổi bật:

  • Loa âm trần full-range 2.25” (57mm)
  •  Công suất 16 W RMS
  •  2 màu đen và trắng lựa chọn
  •  Dùng trong nhà

- Loa âm trần có dải tần rộng gồm 1 loa woofer 2.25" (57 mm) 

- Góc phủ loa hình nón 140° dùng trong các ứng dụng treo trên trần nhà

- Tích hợp chế độ multi-tap transformer  đánh Volt với bánh quay điều chỉnh để dễ dàng thay đổi chế độ sử dụng.

- Tất cả cả model loa âm trần thuộc dòng FreeSpace DS series như DS 16, DS 40 and DS 100 đều có thể tích hợp chung trong cùng một hệ thống mà vẫn đảm bảo chất lượng âm thanh đồng đều.

Cho ra hiệu suất âm thanh cao, toàn dải, được thiết kế cho nhiều các ứng dụng phát nhạc nền và tái tạo giọng nói rõ ràng sạch sẽ. Ngoài ra DS 16F có góc phủ loa hình nón 140° và dải tần xuống rất thấp 80 Hz.

Ứng dụng

  • Cửa hàng bán lẻ
  • Nhà hàng và bars
  • Phòng chờ, phòng đợi, phòng họp
  • Trung tâm vận chuyển
  • Các sảnh của Resorts và bệnh viện
  • Nhà thờ

Thông số kỹ thuật của BOSE FREESPACE DS 16F

  • Frequency Response (+/-3 dB): 95 Hz - 17 kHz
  • Frequency Range (-10 dB): 80 Hz - 19 kHz
  • Nominal Dispersion: 140° conical
  • Long-Term Power Handling: 16 W (64 W peak)
  • Sensitivity (SPL / 1 W @ 1 m): 84 dB SPL
  • Maximum SPL @ 1 m: 96 dB SPL (102 dB SPL peak)
  • Nominal Impedance: 8 Ω (transformer bypassed)
  • Driver Compliment 2.25" (57 mm) full-range driver
  • Dimensions
    • Outer flange diameter: 9.4" (239 mm)
    • Depth: 6.9" (176 mm)
    • Ceiling hole diameter: 8.0" (203 mm)
    • Ceiling Thickness (Maximum) 1.5" (38 mm)
  • Net Weight 4.4 lb (1.9 kg)

SAIGON HD cam kết toàn bộ sản phẩm do chúng tôi cung cấp ra thị trường đều là Hàng chính hãng, được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam. Nếu Quý khách hàng phát hiện ra bất kỳ sản phẩm nào sai cam kết trên, chúng tôi chấp nhận chịu trách nhiệm trước pháp luật và đền bù thiệt hại đến Quý khách hàng.

  • Frequency Response (+/-3 dB): 95 Hz - 17 kHz
  • Frequency Range (-10 dB): 80 Hz - 19 kHz
  • Nominal Dispersion: 140° conical
  • Long-Term Power Handling: 16 W (64 W peak)
  • Sensitivity (SPL / 1 W @ 1 m): 84 dB SPL
  • Maximum SPL @ 1 m: 96 dB SPL (102 dB SPL peak)
  • Nominal Impedance: 8 Ω (transformer bypassed)
  • Driver Compliment 2.25" (57 mm) full-range driver
  • Dimensions
    • Outer flange diameter: 9.4" (239 mm)
    • Depth: 6.9" (176 mm)
    • Ceiling hole diameter: 8.0" (203 mm)
    • Ceiling Thickness (Maximum) 1.5" (38 mm)
  • Net Weight 4.4 lb (1.9 kg)

Đánh giá & bình luận

Đánh giá trung bình

(0 Đánh giá)

  • 5
  • 0 Rất hài lòng
  • 4
  • 0 Hài lòng
  • 3
  • 0 Bình thường
  • 2
  • 0 Dưới trung bình
  • 1
  • 0 Thất vọng

Đăng ký nhận thông tin Khuyến mãi & Tin tức từ SAIGON HD

* Bắt buộc nhập!