B&W 685 S2

Màu sắc:

Trắng Đỏ Cherry Lifestyle

  • Chia sẻ: 
  • 11,628
Ngưng sản xuất

(Đã bao gồm VAT)

Miễn phí cà thẻ

Miễn phí giao hàng, lắp đặt nội thành (đơn hàng > 1 triệu)

Chọn màu sản phẩm trước khi mua hàng

HƯỚNG DẪN MUA HÀNG

BÁO GIÁ CAO

Tư vấn - Mua hàng

0933.252.606

LOA B&W 685 S2 

 B&W 685 S2 phiên bản màu trắng

 B&W 685 S2 phiên bản màu đỏ Cherry vân gỗ

Gắn giá hoặc treo tường, B&W 685 S2 thật linh động cho việc thưởng thức âm thanh stereo hoặc home theatre, phù hợp với hầu hết mọi phòng nghe. Hiệu suất được cải thiện đáng kể với thiết kế mới bổ sung Decoupled Double Dome tweeter của B&W.

Đặc điểm kỹ thuật của B&W 685 S2 

Tóm lược:

  • Tần số đáp ứng: 55 Hz - 22 kHz
  • Công suất : 25/100 W
  • Kích thước : 345 x 190 x 324 mm
  • Trọng lượng : 6.8kg

Các đặc điểm mới và công nghệ được ứng dụng trong B&W 685 S2 :

Decoupled Double Dome tweeter được dùng cho B&W 685 S2 và những mẫu loa còn lại thuộc dòng 600 Series là công nghệ vay mượn từ CM10 – mẫu loa đỉnh dòng CM từng đoạt nhiều giải thưởng audio. Thiết kế dual-layer (2 lớp viền) kết hợp vòm nhôm mỏng giúp sản phẩm nhẹ và vòng nhôm dày hơn tạo độ cứng chắc hoàn mĩ cho B&W 685 S2 . Kết quả thật ngoạn mục với chất âm phát ra nghe rõ, chi tiết gấp bội lần.

Tweeter của B&W 685 S2 được thiết kế bên trên so với thân loa chính, sử dụng một loại keo đệm nhằm chống rung. Điều này giúp cải thiện âm hình và khả năng phân tán âm thanh, tạo tiếng treble rõ, chi tiết hơn.

Ngoài thiết kế tweeter nhôm công nghệ double dome, 685 S2 hai đường tiếng còn sở hữu một củ loa đường kính 6.5 inch toàn dải, chất liệu woven Kevlar và sử dụng công nghệ ngăn bụi Anti-Resonance Plug được tìm thấy ở những dòng loa hi-end Bowers & Wilkins. Tất cả giúp mang lại chất âm tuyệt hảo từ mẫu loa cỡ nhỏ có độ linh động cao - B&W 685 S2 .

Thông số kỹ thuật của B&W 685 S2:

  • Woven Kevlar : √
  • Crossover Tuning : √
  • Nautilus Tapering Tube : √
  • Flowport :  √
  • Technical features
    • Decoupled Double Dome aluminium tweeter with
    • Nautilus™ tube loading
    • Kevlar® brand fibre cone bass/midrange
    • Flowport™
  • Description: 2-way vented-box system
  • Drive units
    • 1x ø25mm (1 in) aluminium dome high-frequency
    • 1x ø165mm (6.5 in) woven Kevlar® cone bass /midrange
  • Frequency range: -6dB at 45Hz and 50kHz
  • Frequency response: 52Hz - 22kHz ±3dB on reference axis
  • Dispersion
    • Within 2dB of reference response
    • Horizontal: over 60º arc
    • Vertical: over 10º arc
  • Sensitivity: 87dB spl (2.83V, 1m)
  • Harmonic distortion
    • 2nd and 3rd harmonics (90dB, 1m)
    • <1% 95Hz - 22kHz
    • <0.5% 140Hz - 20kHz
  • Nominal impedance: 8Ω (minimum 3.5Ω)
  • Crossover frequencies: 4kHz
  • Recommended amplifier power: 25W - 100W into 8Ω on unclipped programme
  • Max. recommended cable impedance: 0.1Ω
  • Dimensions
    • Height: 345mm (13.5 in)
    • Width: 190mm (7.5 in)
    • Depth: 324mm (12.8 in)
  • Net weight: 6.8kg (14.9 lb)
Có thể bạn quan tâm >> 

SAIGON HD cam kết toàn bộ sản phẩm do chúng tôi cung cấp ra thị trường đều là Hàng chính hãng, được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam. Nếu Quý khách hàng phát hiện ra bất kỳ sản phẩm nào sai cam kết trên, chúng tôi chấp nhận chịu trách nhiệm trước pháp luật và đền bù thiệt hại đến Quý khách hàng.

  • Woven Kevlar : √
  • Crossover Tuning : √
  • Nautilus Tapering Tube : √
  • Flowport :  √
  • Technical features
    • Decoupled Double Dome aluminium tweeter with
    • Nautilus™ tube loading
    • Kevlar® brand fibre cone bass/midrange
    • Flowport™
  • Description: 2-way vented-box system
  • Drive units
    • 1x ø25mm (1 in) aluminium dome high-frequency
    • 1x ø165mm (6.5 in) woven Kevlar® cone bass /midrange
  • Frequency range: -6dB at 45Hz and 50kHz
  • Frequency response: 52Hz - 22kHz ±3dB on reference axis
  • Dispersion
    • Within 2dB of reference response
    • Horizontal: over 60º arc
    • Vertical: over 10º arc
  • Sensitivity: 87dB spl (2.83V, 1m)
  • Harmonic distortion
    • 2nd and 3rd harmonics (90dB, 1m)
    • <1% 95Hz - 22kHz
    • <0.5% 140Hz - 20kHz
  • Nominal impedance: 8Ω (minimum 3.5Ω)
  • Crossover frequencies: 4kHz
  • Recommended amplifier power: 25W - 100W into 8Ω on unclipped programme
  • Max. recommended cable impedance: 0.1Ω
  • Dimensions
    • Height: 345mm (13.5 in)
    • Width: 190mm (7.5 in)
    • Depth: 324mm (12.8 in)
  • Net weight: 6.8kg (14.9 lb)

Đánh giá & bình luận

Đánh giá trung bình

(0 Đánh giá)

  • 5
  • 0 Rất hài lòng
  • 4
  • 0 Hài lòng
  • 3
  • 0 Bình thường
  • 2
  • 0 Dưới trung bình
  • 1
  • 0 Thất vọng

Đăng ký nhận thông tin Khuyến mãi & Tin tức từ SAIGON HD

* Bắt buộc nhập!