BOSE FREESPACE DS 100F

Màu sắc:

Trắng

  • Chia sẻ: 
  • 22,382
Ngưng sản xuất

(Đã bao gồm VAT)

Miễn phí cà thẻ

Miễn phí giao hàng, lắp đặt nội thành (đơn hàng > 1 triệu)

Chọn màu sản phẩm trước khi mua hàng

HƯỚNG DẪN MUA HÀNG

BÁO GIÁ CAO

Tư vấn - Mua hàng

0933.252.606

LOA ÂM TRẦN BOSE FREESPACE DS 100F

SẢN PHẨM MỚI THAY THẾ : LOA ÂM TRẦN BOSE DESIGNMAX DM6C

BOSE FREE SPACE® DS 100F là dòng loa âm trần có công suất cao nhất thuộc dòng loa DS Series. Cho ra hiệu suất âm thanh cao, toàn dải, được thiết kế cho nhiều các ứng dụng phát nhạc nền và tái tạo giọng nói. Ngoài ra DS 100F có góc phủ loa hình nón 160° và dải tần xuống rất thấp 60 Hz.

Đặc điểm kỹ thuật của BOSE FREESPACE DS 100F

- Loa âm trần công suất đầu ra cao và có dải tần rộng gồm 1 loa woofer 5.25" (133 mm) và 2 loa còi Twiddler® drivers 2 x 2.25" (57 mm).

- Góc phủ loa hình nón 160° dùng trong các ứng dụng treo trên trần nhà có chiều cao tới 10 mét

- Tích hợp chế độ multi-tap transformer  đánh Volt với bánh quay điều chỉnh để dễ dàng thay đổi chế độ sử dụng.

- Tất cả cả model thuộc dòng FreeSpace DS series như DS 16, DS 40 and DS 100 đều có thể tích hợp chung trong cùng một hệ thống mà vẫn đảm bảo chất lượng âm thanh đồng đều.

Ứng dụng

  • Cửa hàng bán lẻ
  • Nhà hàng và bars
  • Phòng chờ, phòng đợi, phòng họp
  • Trung tâm vận chuyển
  • Các sảnh của Resorts và bệnh viện
  • Nhà thờ
  • Phòng khiêu vũ…

Thông số kỹ thuật của BOSE FREESPACE DS 100F

  • Frequency Response (+/-3 dB): 75 Hz - 18 kHz
  • Frequency Range (-10 dB): 60 Hz - 20 kHz
  • Nominal Dispersion: 160° conical
  • Long-Term Power Handling: 100 W (400 W peak)
  • Sensitivity (SPL / 1 W @ 1 m): 85 dB SPL
  • Maximum SPL @ 1 m: 105 dB SPL (111 dB SPL peak)
  • Nominal Impedance: 8 Ω (transformer bypassed)
  • Driver Compliment
    • 2.25" (57 mm) Twiddler® driver
    • 5.25" (133 mm) woofer
  • Dimensions
    • Outer flange diameter: 11.8" (299 mm)
    • Depth: 8.2" (210 mm)
    • Ceiling hole diameter: 10.5" (267 mm)
    • Ceiling Thickness (Maximum) 1.5" (38 mm)
  • Net Weight 13.0 lb (5.9 kg)

SAIGON HD cam kết toàn bộ sản phẩm do chúng tôi cung cấp ra thị trường đều là Hàng chính hãng, được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam. Nếu Quý khách hàng phát hiện ra bất kỳ sản phẩm nào sai cam kết trên, chúng tôi chấp nhận chịu trách nhiệm trước pháp luật và đền bù thiệt hại đến Quý khách hàng.

  • Frequency Response (+/-3 dB): 75 Hz - 18 kHz
  • Frequency Range (-10 dB): 60 Hz - 20 kHz
  • Nominal Dispersion: 160° conical
  • Long-Term Power Handling: 100 W (400 W peak)
  • Sensitivity (SPL / 1 W @ 1 m): 85 dB SPL
  • Maximum SPL @ 1 m: 105 dB SPL (111 dB SPL peak)
  • Nominal Impedance: 8 Ω (transformer bypassed)
  • Driver Compliment
    • 2.25" (57 mm) Twiddler® driver
    • 5.25" (133 mm) woofer
  • Dimensions
    • Outer flange diameter: 11.8" (299 mm)
    • Depth: 8.2" (210 mm)
    • Ceiling hole diameter: 10.5" (267 mm)
    • Ceiling Thickness (Maximum) 1.5" (38 mm)
  • Net Weight 13.0 lb (5.9 kg)

Đánh giá & bình luận

Đánh giá trung bình

(0 Đánh giá)

  • 5
  • 0 Rất hài lòng
  • 4
  • 0 Hài lòng
  • 3
  • 0 Bình thường
  • 2
  • 0 Dưới trung bình
  • 1
  • 0 Thất vọng

Đăng ký nhận thông tin Khuyến mãi & Tin tức từ SAIGON HD

* Bắt buộc nhập!