YAMAHA QL1

Màu sắc:

Đen

  • Chia sẻ: 
  • 7,360

Giá bán:

206.000.000 VNĐ

(Đã bao gồm VAT)

Miễn phí cà thẻ

Miễn phí giao hàng, lắp đặt nội thành (đơn hàng > 1 triệu)

Chọn màu sản phẩm trước khi mua hàng

MUA HÀNG NGAY

HƯỚNG DẪN MUA HÀNG

BÁO GIÁ CAO

Tư vấn - Mua hàng

0933.252.606

YAMAHA QL1

Những mixer dòng CL đã nâng hiệu suất của những mixer digital live lên một đẳng cấp chưa từng có về chất lượng âm thanh, cơ chế vận hành, và chức năng, trong khi vẫn giữ nguyên những giá trị truyền thống đã tạo nên những tiêu chuẩn cho các mixer digital của Yamaha. Các mixer dòng QL thường hưởng những chức năng và hiệu suất từ các mixer CL, bao gồm chất âm tự nhiên được hỗ trợ với những bộ xử lý cao cấp, cơ chế vận hành có thể đáp ứng dễ dàng các yêu cầu trong nhiều môi trường làm việc khác nhau, và hệ thống mạng Dante để thiết lập nên những cấu hình hệ thống linh hoạt. Các mixer QL đưa ra những khả năng toàn diện về mixing, xử lý, và kết nối cho những buổi trình diễn live sound từ nhỏ đến vừa, các buổi hội nghị, diễn thuyết, các ứng dụng lắp đặt,…

Đặc điểm kỹ thuật của YAMAHA QL1

Tính năng nổi bật:

Cấu hình 16 + 2 fader trong một thiết bị thu gọn và có thể gắn lên tủ rack.

  • Mix channels: 32 mono, 8 stereo.
  • Bus: 16 mix, 8 matrix (hỗ trợ chức năng Input to Matrix).
  • Local I/O: 16 in, 8 out.
  • Cấu hình fader: 16 + 2 (Master).
  • Bộ công cụ RK1 Rack Mount có thể được mua riêng.

Chất âm tự nhiên và trong trẻo kết hợp với những bộ xử lý mạnh mẽ được tích hợp

Âm thanh của Yamaha bắt đầu với sự tái tạo nguồn âm một cách trung thực. Những mixer dòng QL được trang bị những mạch điện và linh kiện được thiết kế và chọn lọc tỉ mỉ, để đạt được chất âm cực kỳ trung thực từ input đến output. Nền tảng âm thanh hoàn hảo đấy, mixer QL có thể tận dụng hoàn toàn những bộ xử lý hảo hạng được tích hợp như Portico 5033/5043, được tạo ra từ sự hợp tác với Rupert Neve. Cho những ứng dụng diễn thuyết, chức năng mixing tự động từ Dan Dugan Sound Design được tích hợp sẳn sẽ cung cấp sự cân bằng tối ưu giữa các channel, đồng thời cho phép người vận hành tập trung hoàn toàn vào việc kiểm soát âm thanh tổng thể của hệ thống.

Chức năng điều khiển cho một cơ chế vận hành nhịp nhàng

Khả năng thích ứng nhanh với những thay đổi yêu cầu công việc khác nhau là yếu tổ tiên quyết cho sự hỗ trợ hiệu quả trong live sound. Những mixer dòng QL được trang bị một màn hình cảm ứng lớn, cùng với những nút “Touch and Turn”, tạo ra một giao diện điều khiển hiệu quả và dễ dàng. Để tạo ra một cơ chế vận hành tinh vi, những chi tiết nhỏ như cảm giác tay với fader và việc hiển thị tên channel cũng được chú ý. Việc điều khiển từ xa và khả năng thiết lập offline với iPad và máy tính đã bổ sung thêm sự cải tiến cho một môi trường vận hành hoàn hảo.

Hỗ trợ mở rộng toàn diện cho tất cả ứng dụng

Ngoài chất lượng input và output, những mixer dòng QL cũng được trang bị giao thức mạng âm thanh Dante như trên các mixer dòng CL. Với chức năng “Port to Port”, cho phép kết nối bất kỳ cổng input với bất kỳ cổng output, những mixer QL có thể đóng vai trò như một thiết bị I/O cho những mixer QL hay CL khác. Những chức năng nổi bật khác như khả năng thu âm multitrack và 2-track, và hai khe cắm mở rộng MY cho phép gắn thêm những card xử lý hay mở rộng khi có yêu cầu, khiến cho các mixer QL phù hợp để sử dụng như một thiết bị trung tâm trong hàng loạt các hệ thống âm thanh.

Thông số kỹ thuật của YAMAHA QL1

General specifications

  • Sampling frequency rate
    • Internal: 44.1kHz / 48kHz 
    • External: 44.1kHz: +4.1667%, +0.1%, -0.1%, -4.0% (±200ppm), 48kHz: +4.1667%, +0.1%, -0.1%, -4.0% (±200ppm) 
  • Signal delay: Less than 2.5ms, INPUT to OMNI OUT, Fs= 48kHz 
  • General specifications: 100mm motorized, Resolution=1024steps, +10dB to –138dB, –∞dB all faders
  • Total harmonic distortion: Less than 0.05% 20Hz-20kHz@+4dBu into 600Ω, INPUT to OMNI OUT, Input Gain= Min. 
  • Frequency response: +0.5, -1.5dB 20Hz-20kHz, refer to +4dBu output @1kHz, INPUT to OMNI OUT
  • Dynamic range: 112dB typ.: DA Converter / 108dB typ.: INPUT to OMNI OUT, Input Gain = Min.

Hum & noise level

  • Equivalent input noise: -128dBu typ., Equivalent Input Noise, Input Gain=Max
  • Residual output noise: -88dBu, Residual output noise, ST master off 
  • Crosstalk: -100dB*1, adjacent INPUT/OMNI OUT channels, Input Gain = Min.
  • Power requirements: 100-240V 50/60Hz
  • Dimensions 
    • W 468mm(18.4in ) 
    • H 272mm(10.7in) 
    • D 562mm(22.1in) 
  • Net weight 14.7kg(32.4lb) 
  • Accessories: Owner’s Manual, power cord, DVS license sheet, Nuendo Live 
  • Options: Rackmount kit RK1, Mini-YGDAI cards *2 , Gooseneck Lamp LA1L
  • Others: Operating temperature range: 0 - 40℃, Storage temperature range: -20 - 60℃

SAIGON HD cam kết toàn bộ sản phẩm do chúng tôi cung cấp ra thị trường đều là Hàng chính hãng, được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam. Nếu Quý khách hàng phát hiện ra bất kỳ sản phẩm nào sai cam kết trên, chúng tôi chấp nhận chịu trách nhiệm trước pháp luật và đền bù thiệt hại đến Quý khách hàng.

General specifications

  • Sampling frequency rate
    • Internal: 44.1kHz / 48kHz 
    • External: 44.1kHz: +4.1667%, +0.1%, -0.1%, -4.0% (±200ppm), 48kHz: +4.1667%, +0.1%, -0.1%, -4.0% (±200ppm) 
  • Signal delay: Less than 2.5ms, INPUT to OMNI OUT, Fs= 48kHz 
  • General specifications: 100mm motorized, Resolution=1024steps, +10dB to –138dB, –∞dB all faders
  • Total harmonic distortion: Less than 0.05% 20Hz-20kHz@+4dBu into 600Ω, INPUT to OMNI OUT, Input Gain= Min. 
  • Frequency response: +0.5, -1.5dB 20Hz-20kHz, refer to +4dBu output @1kHz, INPUT to OMNI OUT
  • Dynamic range: 112dB typ.: DA Converter / 108dB typ.: INPUT to OMNI OUT, Input Gain = Min.

Hum & noise level

  • Equivalent input noise: -128dBu typ., Equivalent Input Noise, Input Gain=Max
  • Residual output noise: -88dBu, Residual output noise, ST master off 
  • Crosstalk: -100dB*1, adjacent INPUT/OMNI OUT channels, Input Gain = Min.
  • Power requirements: 100-240V 50/60Hz
  • Dimensions 
    • W 468mm(18.4in ) 
    • H 272mm(10.7in) 
    • D 562mm(22.1in) 
  • Net weight 14.7kg(32.4lb) 
  • Accessories: Owner’s Manual, power cord, DVS license sheet, Nuendo Live 
  • Options: Rackmount kit RK1, Mini-YGDAI cards *2 , Gooseneck Lamp LA1L
  • Others: Operating temperature range: 0 - 40℃, Storage temperature range: -20 - 60℃

Đánh giá & bình luận

Đánh giá trung bình

5

(2 Đánh giá)

  • 5
  • 2 Rất hài lòng
  • 4
  • 0 Hài lòng
  • 3
  • 0 Bình thường
  • 2
  • 0 Dưới trung bình
  • 1
  • 0 Thất vọng

Có 2 bình luận về YAMAHA QL1

Đăng ký nhận thông tin Khuyến mãi & Tin tức từ SAIGON HD

* Bắt buộc nhập!