YAMAHA TF1

Màu sắc:

Đen

  • Chia sẻ: 
  • 25,582

Giá bán:

VUI LÒNG GỌI ĐỂ BIẾT CHI TIẾT

(Đã bao gồm VAT)

Miễn phí cà thẻ

Miễn phí giao hàng, lắp đặt nội thành (đơn hàng > 1 triệu)

Chọn màu sản phẩm trước khi mua hàng

MUA HÀNG NGAY

HƯỚNG DẪN MUA HÀNG

BÁO GIÁ CAO

Tư vấn - Mua hàng

0933.252.606

YAMAHA TF1

Thu gọn, di động, và thậm chí có thể gắn lên tủ rack, mixer TF1 cho thấy khả năng vận hành và sự đa dụng cho những hệ thống nhỏ.

  • 17 fader trang bị motor (16 channel + 1 master)
  • 40 channel input (32 mono + 2 stereo + 2 return)
  • 20 Aux (8 mono + 6 stereo) + Stereo + Sub bus
  • 8 group DCA
  • 16 jack combo XLR/TRS analog mic/line input + 2 jack RCA cho những stereo input
  • 16 output analog XLR
  • 34 x 34 channel digital record/playback qua cổng USB 2.0 + 2 x 2 với bộ nhớ USB
  • 8 Effect và 10 GEQ
  • 1 khe cắm mở rộng cho card âm thanh NY64-D.

Cách điều khiển quen thuộc với cơ chế vận hành Touch

Được thiết kế cho sự vận hành nhịp nhàng nhất có thể với màn hình cảm ứng, giao diện sử dụng của mixer TF sẽ giúp bạn đáp ứng bất kỳ tình huống làm việc nào. Nội dung hiển thị và cách bố trí được thiết kế chi tiết cho khả năng truy cập trực tiếp dễ dàng. Cơ chế vận hành bằng việc chạm vào màn hình giúp bạn dễ dàng xử lý tín nguồn âm bằng những đầu ngón tay.

 

 Nút Touch & Turn tăng cường khả năng điều khiển chính xác

Khi bạn cần thêm sự chính xác cho EQ hoặc các điều chỉnh khác, nút Touch & Turn, nằm bên cạnh màn hình, luôn sẳn sàng được dùng. Có bốn nút User Defined Knobs bên dưới màn hình có thể được chỉ định để điều khiển compressor threshold, EQ gain, hay những thông số khác mà bạn cần truy cập nhanh trực tiếp khi đang mix.

 

Giao diện Selected Channel và Overview truyền thống

Giống như các mixer dòng CL, cơ chế vận hành của mixer TF xoay quanh các màn hình Overview và Selected Channel. Hiển thị Overview thể hiện các thông số của 8 channel một lúc, trong khi nút Touch & Turn cho phép truy cập trực tiếp vào gain, 1-knob EQ, 1-knob COMP, gate threshold, mức effect send, pan, và những thông số khác. Khi chạm vào thông số được chọn hai lần, màn hình hiển thị sẽ chuyển qua giao diện Selected Channel khi bạn cần truy cập vào những thông số chi tiết để điều chỉnh kỹ hơn.

 

 Những chức năng mới cho khả năng thiết lập và vận hành nhịp nhàng

Việc thiết lập EQ, compressor, và gain hiệu quả đòi hỏi phải có nhiều kinh nghiệm và kiến thức. Thậm chí những kỹ sư kỳ cựu cũng cần tốn thời gian cho những điều chỉnh quan trọng. Ngoài những giao diện trực quan, mixer TF còn có một số chức năng để có thể thiết lập các thông số nhanh và nhịp nhàng.

 

 Các chức năng 1-knob COMP và 1-knob EQ: 1 nút vặn cho âm thanh lý tưởng

Một kỹ sư giàu kinh nghiệm có thể làm được rất nhiều việc với compressor như làm tiếng guitar sống động, bass có lực hơn, thu gọn tiếng snare, và làm giọng hát rõ ràng trong bản mix. Chức năng 1-knob COMP có thể làm tất cả những chuyện đó rất dễ dàng và nhanh chóng mà không cần tinh chỉnh nhiều thông số để đạt được một hiệu quả mong muốn. Chức năng 1-knob COMP, ban đầu được dùng trên các mixer analog của Yamaha, nhanh chóng trở thành một chức năng phổ biến. Hiện nay, chức năng này đã được cải tiến hơn nữa với phiên bản digital để cho việc thiết lập trên mixer TF được dễ dàng và hiệu quả. Chức năng mới 1-knob EQ cũng cùng chung khái niệm đó, giúp cơ chế vận hành trở nên nhanh chóng và nhịp nhàng. Chức năng 1-knob EQ được điều chỉnh cẩn thận bởi những nhân viên R&D của Yamaha trong sự hợp tác chặt chẽ với nhiều kỹ sư âm thanh, để đảm bảo bạn có thể đạt được những kết quả tốt nhất trong thời gian ngắn nhất. Chế độ Vocal Mode giúp dễ dàng đạt được một giọng hát rõ ràng, trong khi chế độ Intensity Mode tạo ra một nút điều khiển “độ mạnh” trên những đường cong EQ. Các chức năng 1-knob COMP và 1-knob EQ cũng được trang bị trên những channel output nên bạn có thể nhanh chóng đạt được độ compress hoặc EQ lý tưởng ở output để phù hợp với kích thước của khán phòng. Chức năng 1-knob EQ ở output thay thế chế độ Vocal Mode bằng Loudness Mode, để tăng âm lượng tổng khi xoay nút. Cả chức năng 1-knob COMP và 1-knob EQ đều cung cấp khả năng truy cập nhanh đến hiển thị EQ và compressor đầy đủ, nên bạn có thể điều chỉnh kỹ hơn khi cần thiết.

 

 Chức năng GainFinder hỗ trợ thiết lập Gain chính xác

Gain là bước điều chỉnh đầu tiên với tín hiệu input, và cách mà nó thiết lập ảnh hưởng đến những thông số tác động lên tín hiệu. Yamaha đã phát triển một phương pháp để có thể thiết lập nhanh và chính xác hơn bao giờ hết. Chức năng mới GainFinder làm cho việc thiết lập gain của những tín hiệu input trở nên thuận tiện để đạt được cơ chế vận hành cùng chất lượng âm thanh lý tưởng. Người sử dụng chỉ phải điều chỉnh gain để vạch màu xanh ở giữa level meter được duy trì lâu nhất có thể. Dĩ nhiên, các level meter cũng vẫn hoạt động với chức năng truyền thống, nên việc thiết lập gain theo tiêu chuẩn vẫn có thể diễn ra theo cách bình thường.

 

Những chức năng Scene và Preset thiết thực – Đường tắt để đạt được âm thanh tuyệt vời

Bộ nhớ scene của Yamaha giúp lưu trữ những thiết lập của bản mix để có thể recall ngay lập tức khi cần thiết. Đồng thời còn có hàng loạt các channel preset, được thực hiện từ sự hợp tác với những hãng micro hãng đầu và các kỹ sư âm thanh xuất sắc, giúp bạn dễ dàng tạo ra những âm thanh tuyệt vời. Các channel preset bao gồm HA gain, EQ, dynamic, tên và màu channel,… Với mixer TF, bạn sẽ không cần phải tốn nhiều thời gian cho những thiết lập cơ bản để có thể tập trung vào bản mix và trao đổi với các nghệ sĩ tốt hơn.

 

Chức năng QuickPro Preset giúp thiết lập hệ thống âm thanh chuyên nghiệp nhanh chóng

Đội ngũ R&D của Yamaha đã phát triển những lựa chọn QuickPro Preset cho hàng loạt loại micro và các thiết bị bằng việc hợp tác với những kỹ sư tên tuổi và những nhà sản xuất hàng đầu như Audio Technica, Sennheiser, Shure, Ultimate Ears,… Với những preset thiết thực, những kỹ sư mới vào nghề cũng có thể dễ dàng tạo ra những âm thanh khá hoàn hảo, trong khi những kỹ sư lâu năm sẽ có thể tiết kiệm thời gian thiết lập hệ thống. Cho những channel input, hơn 100 preset được chuẩn bị sẵn từ giọng hát đến dàn trống. Tất cả những preset đều được tinh chỉnh kỹ lưỡng bằng việc sử dụng nhiều loại micro và nhạc cụ thực tế. Cho những channel output, Yamaha đã phát triển nhiều preset cho hàng loạt hệ thống loa và in-ear monitor như Ultimate Ears với nhiều lựa chọn khác nhau để phù hợp với những kích thước phòng và môi trường khác nhau. Tất cả những preset đó có thể được sử dụng khi thời gian bị giới hạn hoặc là điểm khởi đầu cho việc cân chỉnh. Những thiết lập được tạo ra từ các preset có thể được lưu lại như các preset bổ sung. Chức năng 1-knob EQ và 1-knob COMP có thể được sử dụng với chức năng QuickPro Preset, cung cấp một phương thức hợp lý để tạo ra âm thanh của bạn. Bên cạnh các preset có sẵn trong mixer, những QuickPro Preset mới sẽ được bổ sung thêm trên website Yamaha Pro Audio trong các bản cập nhật.

 

Hai bank bộ nhớ scene

Bộ nhớ scene gồm bank A và bank B. Mỗi bank có 100 scene. Tổng cộng là 200 scene có thể được thiết lập và recall ngay lập tức mỗi khi cần. Một số scene đã được lập trình sẵn để giúp người sử dụng có một khởi đầu thuận lợi: những scene về chức năng 1-knob EQ và 1-knob COMP giúp cho việc vận hành trở nên dễ dàng nhất có thể, và những scene không dùng các chức năng 1-knob cho những kỹ sư giàu kinh nghiệm muốn thiết lập theo cách quen thuộc. Hai nhóm bank rất hữu ích để quản lý nhiều loại scene khác nhau: ví dụ như một nhóm về âm nhạc và nhóm còn lại về các sự kiện, hội nghị,…

 

Thiết kế để dễ quan sát và vận hành nhanh

Mixer TF đi liền với những đặc tính xây dựng nên cơ chế vận hành và sự tiện lợi cao. Các fader và nút bấm tương thích với các hiển thị trên mixer, bao gồm cả những hiển thị màu và tên của các channel. Bản thân màn hình cảm ứng đưa ra một sự kết hợp hoàn hảo giữa việc quan sát toàn diện và thao tác nhanh. Sự bố trí của các chi tiết trên mixer mang tất cả vào chung trong một hệ thống, giúp công việc được diễn ra cực kỳ hiệu quả.

 

Các bố trí bảng điều khiển giúp tối đa hoá hiệu quả công việc

Việc phân tích kỹ lưỡng phương thức làm việc của nhiều kỹ sư âm thanh đã giúp Yamaha đưa ra cách bố trí bảng điều khiển hiệu quả. Không chỉ đơn giản cung cấp nhiều tính năng tiên tiến, mixer TF còn trình bày chúng theo một cách logic nhất trong thiết kế tổng thể để tối đa hoá khả năng quan sát và vận hành thiết bị.

 

Bộ phận Fader Bank hỗn hợp

Có hai bank INPUT và một bank OUTPUT được cung cấp, và một bank GROUP có thể được chọn khi nhấn hai nút INPUT bank một lúc. Bank GROUP cho phép âm lượng của nhiều channel có thể được điều khiển từ một fader DCA. Đồng thời cũng có một bank fader CUSTOM để bạn có thể chỉ định bất cứ input, output, và các nhóm DCA vào bất cứ fader nào.

Chức năng DCA Roll-out nâng cao khả năng điều khiển trong Group

Khi bank fader GROUP được chọn, tất cả những fader khác sẽ trở thành những fader Roll-out. Việc chọn một trong những group DCA sẽ “mở ra” ngay lập tức các channel input của group đó tại các fader Roll-out. Chức năng hữu dụng này giúp bạn dễ dàng tuỳ chỉnh âm lượng và nhữqng thông số khác của riêng từng channel trong khi đang sử dụng 8 fader DCA cho bản mix tổng.

 

Màu sắc và tên của channel

Bảng hiển thị nằm ở trên mỗi fader cho biết tên và những thiết lập hiện tại của fader đó. Tình trạng cấp nguồn phantom cũng như việc vận hành các bộ xử lý gate và comp đều được hiển thị. Một thanh đèn màu ở mỗi channel giúp dễ dàng định vị và tránh bị nhầm lẫn khi những bank fader hoán đổi vị trí hoặc khi recal các scene.

 

Các fader cung cấp cái nhìn rõ ràng cho tất cả input

Mixer TF5 có 33 fader gắn motor. Mixer TF3 có 25 và mixer TF1 có 17. Từng input ở mặt sau đều có một fader đi theo để tình trạng của chúng có thể được kiểm tra và truy cập trực tiếp ngay lập tức để điều chỉnh.

 

Chức năng SENDS ON FADER

Những nút SENDS ON FADER ngay lập tức thể hiện mức âm lượng từ các channel đến một bus FX hoặc AUX trên các fader để có thể dễ dàng kiểm tra và điều chỉnh. Khi nút SENDS ON FADER được nhấn, fader MASTER sẽ đóng vai trò master cho bus được chọn, nên mức âm lượng của các AUX có thể được kiểm tra và điều khiển mà không cần phải hoán chuyển các bank fader.

 

Thiết kế tiên tiến cho một cơ chế vận hành thoải mái và nhịp nhàng

Phần trên của bảng điều khiển được thiết kế để đặt iPad, danh sách tiết mục, bảng ghi chú, và nhiều vật dụng khác. Ngoài ra, độ nghiêng bề mặt mixer phân thành 3 đoạn khác nhau giúp tối đa khả năng quan sát và xử lý.

Specifications of YAMAHA TF1

  • Fader Configuration : 16 + 1 (Master)
  • Mixing Capacity : Input Channels : 40 (32 mono + 2 stereo + 2 return)
  • Aux Buses : 20 (8 mono + 6 stereo)
  • Stereo Buses : 1
  • Sub Buses : 1
  • Input channel functions : 8 DCA Groups
  • I/O : Inputs : 16 mic/line (XLR/TRS combo) + 2 stereo line (RCA pin)
  • Outputs : 16 (XLR)
  • Expansion slots : 1
  • On-board processors : DSP 8 Effects + 10 GEQ
  • General specifications
  • Sampling frequency rate : Internal 48 kHz
  • Signal delay : Less than 2.6 ms, INPUT to OMNI OUT, Fs=48 kHz
  • General specifications : 100 mm motorized, Resolution = 10-bit, +10 dB to –138 dB, –∞ dB all faders
  • Total harmonic distortion : Less than 0.05% 20 Hz–20 kHz @+4 dBu into 600 Ω , INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min. (Measured with a –18 dB/octave filter@80 kHz)
  • Frequency response : +0.5, –1.5 dB 20 Hz–20 kHz, refer to +4 dBu output @1kHz, INPUT to OMNI OUT
  • Dynamic range : 110 dB typ., DA Converter, 107 dB typ., INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min.
  • Hum & noise level : Equivalent input noise : –128 dBu typ., Input Gain=Max. (Measured with an A-Weight filter)
  • Residual output noise : –85 dBu, ST master off (Measured with an A-Weight filter)
  • Crosstalk : –100 dB (Measured with a –30 dB/octave filter@22 kHz), adjacent INPUT/OMNI OUT channels, Input Gain=Min.
  • Power requirements : 100–240 V 50/60 Hz
  • Dimensions : W 510 mm (20.1in)
  • H : 225 mm (8.9in)
  • D : 599 mm (23.6in)
  • Net weight : 13.5 kg (29.8lb)
  • Accessories : Quick Guide, Power Cord, Nuendo Live
  • Options : Rack-mount Kit RK5014, Expansion Card, Foot Switch (FC5)
  • Others : Operating temperature range: 0–40 °C, Storage temperature range: -20–60 °C

SAIGON HD cam kết toàn bộ sản phẩm do chúng tôi cung cấp ra thị trường đều là Hàng chính hãng, được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam. Nếu Quý khách hàng phát hiện ra bất kỳ sản phẩm nào sai cam kết trên, chúng tôi chấp nhận chịu trách nhiệm trước pháp luật và đền bù thiệt hại đến Quý khách hàng.

  • Fader Configuration : 16 + 1 (Master)
  • Mixing Capacity : Input Channels : 40 (32 mono + 2 stereo + 2 return)
  • Aux Buses : 20 (8 mono + 6 stereo)
  • Stereo Buses : 1
  • Sub Buses : 1
  • Input channel functions : 8 DCA Groups
  • I/O : Inputs : 16 mic/line (XLR/TRS combo) + 2 stereo line (RCA pin)
  • Outputs : 16 (XLR)
  • Expansion slots : 1
  • On-board processors : DSP 8 Effects + 10 GEQ
  • General specifications
  • Sampling frequency rate : Internal 48 kHz
  • Signal delay : Less than 2.6 ms, INPUT to OMNI OUT, Fs=48 kHz
  • General specifications : 100 mm motorized, Resolution = 10-bit, +10 dB to –138 dB, –∞ dB all faders
  • Total harmonic distortion : Less than 0.05% 20 Hz–20 kHz @+4 dBu into 600 Ω , INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min. (Measured with a –18 dB/octave filter@80 kHz)
  • Frequency response : +0.5, –1.5 dB 20 Hz–20 kHz, refer to +4 dBu output @1kHz, INPUT to OMNI OUT
  • Dynamic range : 110 dB typ., DA Converter, 107 dB typ., INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min.
  • Hum & noise level : Equivalent input noise : –128 dBu typ., Input Gain=Max. (Measured with an A-Weight filter)
  • Residual output noise : –85 dBu, ST master off (Measured with an A-Weight filter)
  • Crosstalk : –100 dB (Measured with a –30 dB/octave filter@22 kHz), adjacent INPUT/OMNI OUT channels, Input Gain=Min.
  • Power requirements : 100–240 V 50/60 Hz
  • Dimensions : W 510 mm (20.1in)
  • H : 225 mm (8.9in)
  • D : 599 mm (23.6in)
  • Net weight : 13.5 kg (29.8lb)
  • Accessories : Quick Guide, Power Cord, Nuendo Live
  • Options : Rack-mount Kit RK5014, Expansion Card, Foot Switch (FC5)
  • Others : Operating temperature range: 0–40 °C, Storage temperature range: -20–60 °C

Đánh giá & bình luận

Đánh giá trung bình

5

(2 Đánh giá)

  • 5
  • 2 Rất hài lòng
  • 4
  • 0 Hài lòng
  • 3
  • 0 Bình thường
  • 2
  • 0 Dưới trung bình
  • 1
  • 0 Thất vọng

Có 2 bình luận về YAMAHA TF1

Đăng ký nhận thông tin Khuyến mãi & Tin tức từ SAIGON HD

* Bắt buộc nhập!